Có 2 kết quả:
开除党籍 kāi chú dǎng jí ㄎㄞ ㄔㄨˊ ㄉㄤˇ ㄐㄧˊ • 開除黨籍 kāi chú dǎng jí ㄎㄞ ㄔㄨˊ ㄉㄤˇ ㄐㄧˊ
kāi chú dǎng jí ㄎㄞ ㄔㄨˊ ㄉㄤˇ ㄐㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to expel from the Party
Bình luận 0
kāi chú dǎng jí ㄎㄞ ㄔㄨˊ ㄉㄤˇ ㄐㄧˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to expel from the Party
Bình luận 0